SlideShare a Scribd company logo
Bài 3
CPU VÀ RAM
Mục tiêu bài học
 Nhận biết được đặc điểm và thông số kỹ thuật của các CPU
dùng cho máy tính cá nhân
 Thông hiểu cách lựa chọn CPU cho hệ thống
 Thông hiểu cách lắp mới và thay thế CPU
 Thông hiểu các phương pháp tản nhiệt cho CPU
 Thông hiểu các loại RAM khác nhau và nguyên lý hoạt động
của chúng.
 Thông hiểu các vấn đề cần thiết khi nâng cấp RAM
 Nhận biết được đặc điểm và thông số kỹ thuật của các CPU
dùng cho máy tính cá nhân
 Thông hiểu cách lựa chọn CPU cho hệ thống
 Thông hiểu cách lắp mới và thay thế CPU
 Thông hiểu các phương pháp tản nhiệt cho CPU
 Thông hiểu các loại RAM khác nhau và nguyên lý hoạt động
của chúng.
 Thông hiểu các vấn đề cần thiết khi nâng cấp RAM
Bài 3 – CPU và RAM 2
Nhắc lại về CPU và Chipset
 CPU
 Thành phần quan trọng nhất của cả hệ thống
 Tách rời với main
 Chân cắm CPU ở trên main gọi là socket (CPU)
 Chipset
 Đứng giữa, điều khiển trao đổi giữa CPU và các thành phần khác
 Gắn cố định ở trên main
 Các nhà sản xuất CPU chính: Intel, AMD
 CPU
 Thành phần quan trọng nhất của cả hệ thống
 Tách rời với main
 Chân cắm CPU ở trên main gọi là socket (CPU)
 Chipset
 Đứng giữa, điều khiển trao đổi giữa CPU và các thành phần khác
 Gắn cố định ở trên main
 Các nhà sản xuất CPU chính: Intel, AMD
Bài 3 – CPU và RAM 3
Các đặc tính của CPU
 Tốc độ bus hệ thống CPU hỗ trợ; VD 1066 MHz
 Tốc độ nhân CPU; VD 3.2 GHz
 Socket mà CPU sử dụng và chipset mà CPU hỗ trợ
 Khả năng hoạt động đa nhiệm (xử lý song song)
 Độ lớn bộ nhớ cache trong CPU
 Loại RAM và dung lượng tối đa CPU hỗ trợ
 Các công nghệ xử lý, các tập lệnh mà CPU hỗ trợ
 Công suất tiêu thụ điện
 Tốc độ bus hệ thống CPU hỗ trợ; VD 1066 MHz
 Tốc độ nhân CPU; VD 3.2 GHz
 Socket mà CPU sử dụng và chipset mà CPU hỗ trợ
 Khả năng hoạt động đa nhiệm (xử lý song song)
 Độ lớn bộ nhớ cache trong CPU
 Loại RAM và dung lượng tối đa CPU hỗ trợ
 Các công nghệ xử lý, các tập lệnh mà CPU hỗ trợ
 Công suất tiêu thụ điện
Bài 3 – CPU và RAM 4
Nguyên lý hoạt động của CPU
 Ba thành phần cơ bản
 Thành phần vào ra (I/O)
 Thành phần điều khiển
 Thành phần tính toán (ALU)
 Thanh ghi: bộ nhớ chứa dữ liệu đang được ALU xử lý
 Cache: chứa dữ liệu và tập lệnh hay được sử dụng đến
 Các Bus dữ liệu:
 Front-side bus (FSB, bus hệ thống) nối CPU với bên ngoài
 Back-side bus: nối các thành phần bên trong CPU
 Ba thành phần cơ bản
 Thành phần vào ra (I/O)
 Thành phần điều khiển
 Thành phần tính toán (ALU)
 Thanh ghi: bộ nhớ chứa dữ liệu đang được ALU xử lý
 Cache: chứa dữ liệu và tập lệnh hay được sử dụng đến
 Các Bus dữ liệu:
 Front-side bus (FSB, bus hệ thống) nối CPU với bên ngoài
 Back-side bus: nối các thành phần bên trong CPU
Bài 3 – CPU và RAM 5
6
Nguyên lý hoạt động của CPU
 Tốc độ của CPU
 Là tốc độ hoạt động bên trong CPU; e.g., 3.2 GHz
 Multiplier (hệ số nhân)
• Tốc độ bus hệ thống x multiplier = Tốc độ CPU
 Overclocking (ép xung): Sử dụng CPU ở tốc độ cao hơn tốc độ
nhà sản xuất quy định
 Throttling: Giảm tốc CPU
• Khi không cần tốc độ cao (Tiết kiệm điện)
• Khi hệ thống quá nóng (vì lý do an toàn)
 Tốc độ của CPU
 Là tốc độ hoạt động bên trong CPU; e.g., 3.2 GHz
 Multiplier (hệ số nhân)
• Tốc độ bus hệ thống x multiplier = Tốc độ CPU
 Overclocking (ép xung): Sử dụng CPU ở tốc độ cao hơn tốc độ
nhà sản xuất quy định
 Throttling: Giảm tốc CPU
• Khi không cần tốc độ cao (Tiết kiệm điện)
• Khi hệ thống quá nóng (vì lý do an toàn)
Bài 3 – CPU và RAM 7
Nguyên lý hoạt động của CPU
 Xử lý song song
 Multiprocessing (xử lý song song): Nhiều ALU trong một nhân
vật lý
 Multiprocessor (đa bộ vi xử lý): Nhiều CPU trên một main; VD
CPU Xeon
 Multicore (đa nhân): Nhiều nhân vật lý trong một CPU; VD: CPU
core2duo, corei7
 Bộ nhớ cache
 RAM tĩnh (Static RAM) giữ được thông tin liên tục
 SRAM nhanh và đắt hơn DRAM
 L1, L2, L3: Các tầng cache trong một CPU
 Xử lý song song
 Multiprocessing (xử lý song song): Nhiều ALU trong một nhân
vật lý
 Multiprocessor (đa bộ vi xử lý): Nhiều CPU trên một main; VD
CPU Xeon
 Multicore (đa nhân): Nhiều nhân vật lý trong một CPU; VD: CPU
core2duo, corei7
 Bộ nhớ cache
 RAM tĩnh (Static RAM) giữ được thông tin liên tục
 SRAM nhanh và đắt hơn DRAM
 L1, L2, L3: Các tầng cache trong một CPU
Bài 3 – CPU và RAM 8
9Bài 3 – CPU và RAM
10Bài 3 – CPU và RAM
Tập lệnh CPU
 Tập lệnh/bộ lệnh: Tập hợp các thao tác tính toán cơ bản,
được xây dựng cứng trong CPU
 3 loại tập lệnh:
 Reduced instruction set computing (RISC): ARM, PowerPC
 Complex instruction set computing (CISC): x86
 Explicitly parallel instruction computing (EPIC): Itannium
 Microarchitecture: kiến trúc để xây dựng CPU
 Các CPU máy tính cá nhân hầu hết đều sử dụng x86
 Một số tập lệnh mở rộng của x86:
 MMX (Multimedia Extensions)
 SSE (Streaming SIMD Extension), SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4
 Intel64, AMD64
 Tập lệnh/bộ lệnh: Tập hợp các thao tác tính toán cơ bản,
được xây dựng cứng trong CPU
 3 loại tập lệnh:
 Reduced instruction set computing (RISC): ARM, PowerPC
 Complex instruction set computing (CISC): x86
 Explicitly parallel instruction computing (EPIC): Itannium
 Microarchitecture: kiến trúc để xây dựng CPU
 Các CPU máy tính cá nhân hầu hết đều sử dụng x86
 Một số tập lệnh mở rộng của x86:
 MMX (Multimedia Extensions)
 SSE (Streaming SIMD Extension), SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4
 Intel64, AMD64
Bài 3 – CPU và RAM 11
Các công nghệ mà CPU hỗ trợ
 Tiết kiệm điện
 Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST) của Intel
 PowerNow! Và Cool’n’Quiet của AMD
 Xử lý đa luồng:
 Công nghệ giúp một nhân vật lý hoạt động như là nhiều nhân
(gọi là nhân logic)
 Hyperthreading của Intel và HyperTransport của AMD
 Ảo hóa
 Giả lập CPU: Intel-VT-x, AMD-V
 Giả lập thiết bị vào ra (I/O MMU): VT-d, AMD-Vi
 Giả lập thiết bị mạng: VT-c
 An toàn và bảo mật: Execute Disable Bit của Intel
 Tiết kiệm điện
 Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST) của Intel
 PowerNow! Và Cool’n’Quiet của AMD
 Xử lý đa luồng:
 Công nghệ giúp một nhân vật lý hoạt động như là nhiều nhân
(gọi là nhân logic)
 Hyperthreading của Intel và HyperTransport của AMD
 Ảo hóa
 Giả lập CPU: Intel-VT-x, AMD-V
 Giả lập thiết bị vào ra (I/O MMU): VT-d, AMD-Vi
 Giả lập thiết bị mạng: VT-c
 An toàn và bảo mật: Execute Disable Bit của Intel
Bài 3 – CPU và RAM 12
Các dòng CPU của Intel
Kiến trúc Các dòng CPU Tốc độ
Nhân
(luồng)
Bus hệ
thống Các thông số khác
P6
Pentium III, Pentium M,
Celeron 66-1400 MHz 1 (1)
60-133
MT/s
Netburst
Pentium IV, Pentium D,
Pentium Extreme 1.4 -3.73 GHz
1-2 (1-
2)
333 - 1066
MT/s
Core
Pentium Dual Core, Intel
Core 2, Celeron 1.06-3.33 GHz
2-4 (2-
4)
533 - 1333
MT/s
1-2 (1-
4)
400 - 667
MT/s
Bài 3 – CPU và RAM 13
Bonnell Atom 0.6-2.13 GHz
1-2 (1-
4)
400 - 667
MT/s Công suất < 13W
Nehalem
Intel Pentium, Core i3, Core
i5, Core i7 1.2-3.8 GHz
2-8 (2-
16)
DMI:
2.5GT/s;
QPI: 4.8-
6.4 GT/s
3-24MB L3 Cache,
băng thông RAM lên
tới 3xDDR3 1333 hoặc
4xDDR3 1066
Sandy
Bridge
Core i3 2xxx, Core i5 2xxx,
Core i7 2xxx 1.5-3.8 GHz
2-8 (2-
16)
DMI:
2.5GT/s;
QPI: 4.8-
6.4 GT/s
3-24MB L3 Cache,
băng thông RAM lên
tới 4xDDR3 1600
Các dòng CPU của AMD
Kiến trúc Các dòng CPU Tốc độ Nhân
Bus hệ
thống Các thông số khác
K6 AMD-K6 166-300 MHz 1 66 MT/s
K7
Althon, Althon XP,
Sempron
500 MHz -
2.33 GHz 1
100 -
200MT/s
K8
Opteron, Athlon 64,
Sempron, Turion 64, Athlon
64 X2, Turion 64 X2 1-3.2 GHz 1-2
800 - 2000
MT/s
Bài 3 – CPU và RAM 14
K8
Opteron, Athlon 64,
Sempron, Turion 64, Athlon
64 X2, Turion 64 X2 1-3.2 GHz 1-2
800 - 2000
MT/s
K10
Opteron, Phenom X3,
Phenom X4, Athlon X2
(Kuma), Sempron, Turion II,
Athlon II, Phenom II 1.5-3.6 GHz 1-12
1.8- 3.2
GT/s
Các thiết bị tản nhiệt
 Hệ thống tản nhiệt: Dùng để giữ nhiệt độ CPU và hệ thống ở
mức độ hoạt động an toàn.
 Hệ thống tản nhiệt thường gặp gồm quạt và bộ tản nhiệt
 Bộ tản nhiệt tiếp xúc với bề mặt chip và gắn với chip qua keo
tản nhiệt
 Quạt CPU nằm ngay trên bộ tản nhiệt
 Ngoài CPU, các thành phần khác cũng có thể được trang bị tản
nhiệt riêng như chipset, RAM, card màn hình
 Case và bộ cấp nguồn cũng có quạt tản nhiệt
 Một số hệ thống cao cấp sử dụng bộ tản nhiệt dùng chất lỏng
 Hệ thống tản nhiệt: Dùng để giữ nhiệt độ CPU và hệ thống ở
mức độ hoạt động an toàn.
 Hệ thống tản nhiệt thường gặp gồm quạt và bộ tản nhiệt
 Bộ tản nhiệt tiếp xúc với bề mặt chip và gắn với chip qua keo
tản nhiệt
 Quạt CPU nằm ngay trên bộ tản nhiệt
 Ngoài CPU, các thành phần khác cũng có thể được trang bị tản
nhiệt riêng như chipset, RAM, card màn hình
 Case và bộ cấp nguồn cũng có quạt tản nhiệt
 Một số hệ thống cao cấp sử dụng bộ tản nhiệt dùng chất lỏng
Bài 3 – CPU và RAM 15
Xử lý bụi bẩn
 Bụi có hại với máy tính
 Bám vào các lỗ thông khí trên vỏ case
 Bám vào các lá tản nhiệt làm giảm lưu thông khí
 Làm kẹt quạt dẫn tới quạt không hoạt động
 Máy tính cần được vệ sinh thường xuyên
 Ít nhất 2 lần / năm
 Bụi có hại với máy tính
 Bám vào các lỗ thông khí trên vỏ case
 Bám vào các lá tản nhiệt làm giảm lưu thông khí
 Làm kẹt quạt dẫn tới quạt không hoạt động
 Máy tính cần được vệ sinh thường xuyên
 Ít nhất 2 lần / năm
Bài 3 – CPU và RAM 16
Quạt và bộ tản nhiệt CPU
Bài 3 – CPU và RAM 17
Quạt và cơ cấu tản nhiệt khác
Bài 3 – CPU và RAM 18
Quạt và cơ cấu tản nhiệt khác
Bài 3 – CPU và RAM 19
Tản nhiệt dùng chất lỏng
Bài 3 – CPU và RAM 20
Chọn CPU để lắp mới hay nâng cấp
 Chọn CPU thỏa mãn yêu cầu hệ thống
 Đọc kỹ tài liệu đi kèm main về CPU mà main hỗ trợ
 Lựa chọn CPU có cấu hình phù hợp
• Tốc độ (càng cao càng tốt)
• Tốc độ bus hệ thống (càng cao càng tốt, chú ý tốc độ tối đa mà
main hỗ trợ)
• Số lượng nhân (càng nhiều càng tốt)
• Dung lượng cache (càng caocàng tốt)
• Tập lệnh mà CPU hỗ trợ: VD: SSE4, Ảo hóa
• Công suất tiêu thụ tối đa và các chức năng liên quan: VD: EIST
• Giá cả
 Trong trường hợp CPU không có quạt và bộ tản nhiệt đi kèm
(hàng Tray), lựa chọn bộ tản nhiệt vừa với socket CPU và chất
lượng tốt
 Thực hành: lắp đặt CPU
 Chọn CPU thỏa mãn yêu cầu hệ thống
 Đọc kỹ tài liệu đi kèm main về CPU mà main hỗ trợ
 Lựa chọn CPU có cấu hình phù hợp
• Tốc độ (càng cao càng tốt)
• Tốc độ bus hệ thống (càng cao càng tốt, chú ý tốc độ tối đa mà
main hỗ trợ)
• Số lượng nhân (càng nhiều càng tốt)
• Dung lượng cache (càng caocàng tốt)
• Tập lệnh mà CPU hỗ trợ: VD: SSE4, Ảo hóa
• Công suất tiêu thụ tối đa và các chức năng liên quan: VD: EIST
• Giá cả
 Trong trường hợp CPU không có quạt và bộ tản nhiệt đi kèm
(hàng Tray), lựa chọn bộ tản nhiệt vừa với socket CPU và chất
lượng tốt
 Thực hành: lắp đặt CPU
Bài 3 – CPU và RAM 21
Tùy chỉnh CPU dùng BIOS
 Các tùy chỉnh thường gặp trong BIOS:
 Hiệu chỉnh các tính năng tiết kiệm điện
• ACPI: Chuẩn giao diện quản lý các trạng thái tiết kiệm điện
– P State: CPU giảm tốc độ để tiết kiệm điện
– C State: CPU ngắt bớt một số thành phần bên trong để tiết kiệm điện
 Bật tắt các tính năng đặc biệt của CPU
• Ảo hóa
• Các tính năng về an toàn và bảo mật
 Các tính năng liên quan đến overclock cho CPU
 Các tùy chỉnh thường gặp trong BIOS:
 Hiệu chỉnh các tính năng tiết kiệm điện
• ACPI: Chuẩn giao diện quản lý các trạng thái tiết kiệm điện
– P State: CPU giảm tốc độ để tiết kiệm điện
– C State: CPU ngắt bớt một số thành phần bên trong để tiết kiệm điện
 Bật tắt các tính năng đặc biệt của CPU
• Ảo hóa
• Các tính năng về an toàn và bảo mật
 Các tính năng liên quan đến overclock cho CPU
Bài 3 – CPU và RAM 22
Nhắc lại khái niệm Bộ nhớ chính
 RAM (Random Access Memory)
 Lưu trữ dữ liệu và các lệnh đang chờ CPU xử lý
 Dữ liệu được lưu không bền (mất đi sau khi tắt máy hay ngắt
điện)
 ROM (Read-only Memory)
 Sử dụng trong firmware của main
 Dữ liệu được lưu bền vững (vẫn tồn tại sau khi tắt máy)
 Các thông tin khác
 RAM được đóng gói gắn trên các thanh: DIMM, RIMM, SIMM
 Các loại RAM khác nhau: RAM tĩnh (SRAM) và động (DRAM)
 Bộ nhớ cache dùng RAM tĩnh có tốc độ và giá thành cao hơn
 RAM (Random Access Memory)
 Lưu trữ dữ liệu và các lệnh đang chờ CPU xử lý
 Dữ liệu được lưu không bền (mất đi sau khi tắt máy hay ngắt
điện)
 ROM (Read-only Memory)
 Sử dụng trong firmware của main
 Dữ liệu được lưu bền vững (vẫn tồn tại sau khi tắt máy)
 Các thông tin khác
 RAM được đóng gói gắn trên các thanh: DIMM, RIMM, SIMM
 Các loại RAM khác nhau: RAM tĩnh (SRAM) và động (DRAM)
 Bộ nhớ cache dùng RAM tĩnh có tốc độ và giá thành cao hơn
Bài 3 – CPU và RAM 23
DIMM
 DIMM (dual inline memory module)
 Có chân tiếp xúc ở cả hai mặt của thanh RAM
 Có chip nhớ ở một hoặc cả hai mặt
 Độ rộng dữ liệu là 64 bit
 RAM đồng bộ (SDRAM)
 Chạy đồng bộ với CPU và Bus hệ thống
 SDRAM đời đầu chuyển 1 đơn vị dữ liệu trong một xung (vì thế
gọi là single data rate, SDR SDRAM), có 168 chân
 DDR (Double data rate SDRAM)
 Dữ liệu được chuyển ở cả chiều lên và xuống của xung đồng hồ
 DDR1: Trong một xung chuyển 2 đơn vị dữ liệu, có 184 chân
 DDR2: Trong một xung chuyển 4 đơn vị dữ liệu, có 240 chân
 DDR3: Trong một xung chuyển 8 đơn vị dữ liệu, có 240 chân
 DIMM (dual inline memory module)
 Có chân tiếp xúc ở cả hai mặt của thanh RAM
 Có chip nhớ ở một hoặc cả hai mặt
 Độ rộng dữ liệu là 64 bit
 RAM đồng bộ (SDRAM)
 Chạy đồng bộ với CPU và Bus hệ thống
 SDRAM đời đầu chuyển 1 đơn vị dữ liệu trong một xung (vì thế
gọi là single data rate, SDR SDRAM), có 168 chân
 DDR (Double data rate SDRAM)
 Dữ liệu được chuyển ở cả chiều lên và xuống của xung đồng hồ
 DDR1: Trong một xung chuyển 2 đơn vị dữ liệu, có 184 chân
 DDR2: Trong một xung chuyển 4 đơn vị dữ liệu, có 240 chân
 DDR3: Trong một xung chuyển 8 đơn vị dữ liệu, có 240 chân
Bài 3 – CPU và RAM 24
DDR
Bài 3 – CPU và RAM 25
DIMM
 Một mặt (cingle-sided) và hai mặt (double-sided)
 Single-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên một mặt thanh nhớ
 Double-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên cả hai mặt của
thanh nhớ
 Dãy đơn (single-ranked) và dãy kép (dual-ranked)
 Rank/bank: Là đơn vị bộ nhớ mà hệ thống xử lý. Một rank/bank
luôn có độ rộng dữ liệu 64 bit.
 RAM hỗ trợ ECC sẽ có 64 bit dữ liệu + 8 bit ECC = 72 bit.
 Một thanh RAM có thể có 1/2/4 rank, được gọi lần lượt là single-
ranked, dual-ranked và quad-ranked
 Một mặt (cingle-sided) và hai mặt (double-sided)
 Single-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên một mặt thanh nhớ
 Double-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên cả hai mặt của
thanh nhớ
 Dãy đơn (single-ranked) và dãy kép (dual-ranked)
 Rank/bank: Là đơn vị bộ nhớ mà hệ thống xử lý. Một rank/bank
luôn có độ rộng dữ liệu 64 bit.
 RAM hỗ trợ ECC sẽ có 64 bit dữ liệu + 8 bit ECC = 72 bit.
 Một thanh RAM có thể có 1/2/4 rank, được gọi lần lượt là single-
ranked, dual-ranked và quad-ranked
Bài 3 – CPU và RAM 26
Phân chia DIMM theo rank
Bài 3 – CPU và RAM 27
Đa kênh (Multichannel)
 Memory controller: Bộ phận điều khiển việc đọc/ghi RAM.
 Các chipset cũ có memory controller ở trong
 Các CPU mới tích hợp sẵn memory controller trong CPU, do đó
có thế trực tiếp giao tiếp với RAM
 Controller có thể làm việc với nhiều thanh RAM cùng một lúc
 Single channel: Tại một thời điểm, controller làm việc với 1
thanh RAM
 Dual, triple và quad channel: Tại một thời điểm, controller làm
việc với 2/3/4 thanh RAM
 Các cặp/bộ ba, bộ bốn các thanh RAM sử dụng multichannel
phải có cùng độ lớn, tốc độ và các đặc điểm kỹ thuật khác
 Các khe cắm multichannel được sơn cùng một màu.
 Memory controller: Bộ phận điều khiển việc đọc/ghi RAM.
 Các chipset cũ có memory controller ở trong
 Các CPU mới tích hợp sẵn memory controller trong CPU, do đó
có thế trực tiếp giao tiếp với RAM
 Controller có thể làm việc với nhiều thanh RAM cùng một lúc
 Single channel: Tại một thời điểm, controller làm việc với 1
thanh RAM
 Dual, triple và quad channel: Tại một thời điểm, controller làm
việc với 2/3/4 thanh RAM
 Các cặp/bộ ba, bộ bốn các thanh RAM sử dụng multichannel
phải có cùng độ lớn, tốc độ và các đặc điểm kỹ thuật khác
 Các khe cắm multichannel được sơn cùng một màu.
Bài 3 – CPU và RAM 28
Các tính năng nâng cao
 Kiểm tra và sửa lỗi
 ECC (Error-Correcting Code)
• Phát hiện và sửa lỗi sai của 1 bit trong dữ liệu truyền đến
• ECC sử dụng thêm 8 bit để phát hiện và sửa 64-bit DIMM
 Parity: 1 bit để kiểm tra dữ liệu
• Parity lẻ: Nếu số bit 1 trong dữ liệu là lẻ thì thiết lập bit kiểm tra là
0
• Parity chẵn: Nếu số bit 1 là chẵn thì set thiết lập kiểm tra là 0
 Buffered và registered DIMM
 Lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước khi ghi dữ liệu vào RAM
 Giúp tăng độ tin cậy và dung lượng bộ nhớ tối đa của hệ thống
 FB-DIMM: Fully-buffered DIMM, công nghệ RAM cao cấp dùng
trong các máy chủ.
 Kiểm tra và sửa lỗi
 ECC (Error-Correcting Code)
• Phát hiện và sửa lỗi sai của 1 bit trong dữ liệu truyền đến
• ECC sử dụng thêm 8 bit để phát hiện và sửa 64-bit DIMM
 Parity: 1 bit để kiểm tra dữ liệu
• Parity lẻ: Nếu số bit 1 trong dữ liệu là lẻ thì thiết lập bit kiểm tra là
0
• Parity chẵn: Nếu số bit 1 là chẵn thì set thiết lập kiểm tra là 0
 Buffered và registered DIMM
 Lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước khi ghi dữ liệu vào RAM
 Giúp tăng độ tin cậy và dung lượng bộ nhớ tối đa của hệ thống
 FB-DIMM: Fully-buffered DIMM, công nghệ RAM cao cấp dùng
trong các máy chủ.
Bài 3 – CPU và RAM 29
Tốc độ DIMM
 Tốc độ DIMM được đo bằng Mhz hoăc PC (VD: PC6400)
 MHz: Tốc độ xung chuyển dữ liệu (DDR có xung dữ liệu = 2 lần
xung điều khiển)
 PC: Tổng băng thông của DIMM.
 PC = MHz x số lượng đơn vị dữ liệu chuyển trong một xung
 Ví dụ
 SDR PC133 = 133 MHz (133 MHz xung điều khiển)
 DDR1 PC3200 = 400 MHz (200 MHz xung điều khiển)
 DDR2 PC2-6400 = 800 MHz (400 MHz xung điều khiển)
 DDR3 PC3-8500 = 1066 MHz (533 MHz xung điều khiển)
 Tốc độ DIMM được đo bằng Mhz hoăc PC (VD: PC6400)
 MHz: Tốc độ xung chuyển dữ liệu (DDR có xung dữ liệu = 2 lần
xung điều khiển)
 PC: Tổng băng thông của DIMM.
 PC = MHz x số lượng đơn vị dữ liệu chuyển trong một xung
 Ví dụ
 SDR PC133 = 133 MHz (133 MHz xung điều khiển)
 DDR1 PC3200 = 400 MHz (200 MHz xung điều khiển)
 DDR2 PC2-6400 = 800 MHz (400 MHz xung điều khiển)
 DDR3 PC3-8500 = 1066 MHz (533 MHz xung điều khiển)
Bài 3 – CPU và RAM 30
Tốc độ DIMM
 Độ trễ CAS và RAS
 Thời gian mà thanh RAM cần để thực hiện một bước cụ thể
trong chuỗi thao tác dùng để đọc/ghi dữ liệu
 CAS: “column access strobe”
 RAS: “row access strobe”
 Chỉ số CAS ảnh hưởng lớn hơn tới tốc độ của RAM so với RAS và
được dùng phổ biến hơn
 Ngoài CAS và RAS còn có độ trễ khác: RCD, RP
 Độ trễ của RAM thường được ghi dưới dạng:
• CAS – RCD – RP – RAS
• VD: 6 – 6 – 6 – 18
 Độ trễ CAS và RAS
 Thời gian mà thanh RAM cần để thực hiện một bước cụ thể
trong chuỗi thao tác dùng để đọc/ghi dữ liệu
 CAS: “column access strobe”
 RAS: “row access strobe”
 Chỉ số CAS ảnh hưởng lớn hơn tới tốc độ của RAM so với RAS và
được dùng phổ biến hơn
 Ngoài CAS và RAS còn có độ trễ khác: RCD, RP
 Độ trễ của RAM thường được ghi dưới dạng:
• CAS – RCD – RP – RAS
• VD: 6 – 6 – 6 – 18
Bài 3 – CPU và RAM 31
Các công nghệ khác
 RIMM
 Direct Rambus DRAM (RDRAM hay Direct RDRAM)
• Công nghệ RAM được Rambus sản xuất cạnh tranh với SDRAM
• Được đóng gói thành các RIMM
 RIMM không còn được sản xuất nữa
 RDRAM (và công nghệ đời sau đó XDR DRAM) được dùng trong
các thiết bị máy chơi game (Nitendo, PS2, PS3)
 SIMM
 Công nghệ RAM được dùng trước DIMM và RIMM.
 SIMMS có độ rộng dữ liệu 32-bit
 Tốc độ tính theo thời gian truy xuất dữ liệu (nano giây): 60, 70,
80 (ns)
• Thời gian càng nhỏ càng tốt
 RIMM
 Direct Rambus DRAM (RDRAM hay Direct RDRAM)
• Công nghệ RAM được Rambus sản xuất cạnh tranh với SDRAM
• Được đóng gói thành các RIMM
 RIMM không còn được sản xuất nữa
 RDRAM (và công nghệ đời sau đó XDR DRAM) được dùng trong
các thiết bị máy chơi game (Nitendo, PS2, PS3)
 SIMM
 Công nghệ RAM được dùng trước DIMM và RIMM.
 SIMMS có độ rộng dữ liệu 32-bit
 Tốc độ tính theo thời gian truy xuất dữ liệu (nano giây): 60, 70,
80 (ns)
• Thời gian càng nhỏ càng tốt
Bài 3 – CPU và RAM 32
Tổng kết: RAM và hiệu năng hệ thống
 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống:
 Tổng dung lượng RAM cài đặt.
 Công nghệ RAM sử dụng
 Tốc độ của thanh RAM
 Độ trễ CAS/RAS
 Multichannel: Single, dual hay triple channel
 Các tính năng nâng cao khác:
• Kiểm tra lỗi (EEC)
• Registered và buffered RAM.
 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống:
 Tổng dung lượng RAM cài đặt.
 Công nghệ RAM sử dụng
 Tốc độ của thanh RAM
 Độ trễ CAS/RAS
 Multichannel: Single, dual hay triple channel
 Các tính năng nâng cao khác:
• Kiểm tra lỗi (EEC)
• Registered và buffered RAM.
Bài 3 – CPU và RAM 33
Nâng cấp RAM cho hệ thống
 Thêm RAM cho hệ thống giải quyết được một số vấn đề:
 Tốc độ chậm
 Một số chương trình không chạy được
 Hệ thống không ổn định
 Lưu ý khi nâng cấp
 Dung lượng RAM
• Hiện có
• Sẽ cần dùng đến
 Số lượng thanh RAM
• Đã cắm
• Tối đa có thể cắm trên main
 Thêm RAM cho hệ thống giải quyết được một số vấn đề:
 Tốc độ chậm
 Một số chương trình không chạy được
 Hệ thống không ổn định
 Lưu ý khi nâng cấp
 Dung lượng RAM
• Hiện có
• Sẽ cần dùng đến
 Số lượng thanh RAM
• Đã cắm
• Tối đa có thể cắm trên main
Bài 3 – CPU và RAM 34
Chọn lựa thanh RAM
 RAM unbuffered và RAM buffered hay registered không cùng
hoạt động được trên một hệ thống.
 Dual-channel hay triple-channel đòi hỏi thanh RAM có thông
số kỹ thuật giống hệt nhau.
 Nếu hệ thống sử dụng các thanh RAM có tốc độ khác nhau,
tất cả các thanh sẽ chạy ở cùng tốc độ thấp nhất
 Lưu ý khi chọn mua RAM
 Sử dụng RAM cùng hãng sản xuất và cùng dòng sản phẩm nếu
có thể
 Chọn mua dòng sản phẩm chất lượng cao để tăng độ ổn định
cho hệ thống và độ bền của sản phẩm
 Tra cứu thông tin trên website của các hãng sản xuất để xác
định chính xác loại RAM bạn cần.
 RAM unbuffered và RAM buffered hay registered không cùng
hoạt động được trên một hệ thống.
 Dual-channel hay triple-channel đòi hỏi thanh RAM có thông
số kỹ thuật giống hệt nhau.
 Nếu hệ thống sử dụng các thanh RAM có tốc độ khác nhau,
tất cả các thanh sẽ chạy ở cùng tốc độ thấp nhất
 Lưu ý khi chọn mua RAM
 Sử dụng RAM cùng hãng sản xuất và cùng dòng sản phẩm nếu
có thể
 Chọn mua dòng sản phẩm chất lượng cao để tăng độ ổn định
cho hệ thống và độ bền của sản phẩm
 Tra cứu thông tin trên website của các hãng sản xuất để xác
định chính xác loại RAM bạn cần.
Bài 3 – CPU và RAM 35
Giải quyết sự cố
 Sự cố lắp đặt CPU
 Sự cố giữa main và CPU
 Sự cố liên quan đến nhiệt độ
 Các vấn đề POST
 Sự cố liên quan đến RAM
 Sự cố liên quan đến độ ổn định trong quá trình hoạt động
 Sự cố lắp đặt CPU
 Sự cố giữa main và CPU
 Sự cố liên quan đến nhiệt độ
 Các vấn đề POST
 Sự cố liên quan đến RAM
 Sự cố liên quan đến độ ổn định trong quá trình hoạt động
Bài 3 – CPU và RAM 36
Tổng kết
 Ba thành phần cơ bản của CPU: vào ra (I/O), điều khiển và
tính toán (ALU)
 Các chỉ số kỹ thuật của CPU
 Thanh ghi: bộ nhớ tốc độ cao lưu dữ liệu đang xử lý
 Cache chứa dữ liệu và tập lệnh hay được dùng đến
 Các loại bus của CPU: bus bên trong và bus hệ thống
 Quạt và bộ tản nhiệt giữ nhiệt độ hệ thống thấp để đảm bảo
hoạt động bình thường
 Tản nhiệt dùng chất lỏng là loại tản nhiệt cao cấp được dùng
trong các hệ thống công suất lớn hay khi overclock.
 Bụi bám vào các thành phần của hệt thống làm giảm độ bền
của thiết bị và giảm hiệu năng tản nhiệt
 Ba thành phần cơ bản của CPU: vào ra (I/O), điều khiển và
tính toán (ALU)
 Các chỉ số kỹ thuật của CPU
 Thanh ghi: bộ nhớ tốc độ cao lưu dữ liệu đang xử lý
 Cache chứa dữ liệu và tập lệnh hay được dùng đến
 Các loại bus của CPU: bus bên trong và bus hệ thống
 Quạt và bộ tản nhiệt giữ nhiệt độ hệ thống thấp để đảm bảo
hoạt động bình thường
 Tản nhiệt dùng chất lỏng là loại tản nhiệt cao cấp được dùng
trong các hệ thống công suất lớn hay khi overclock.
 Bụi bám vào các thành phần của hệt thống làm giảm độ bền
của thiết bị và giảm hiệu năng tản nhiệt
Bài 3 – CPU và RAM 37
Tổng kết
 2 loại RAM theo tính chất vật lý: SRAM và DRAM
 Các loại mođun RAM: SIMM, DIMM, RIMM
 RAM đồng bộ (SDRAM) chạy theo đồng hồ hệ thống
 Tốc độ RAM đo qua MHz, PC và độ trễ CAS/RAS
 Buffered và registered lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước
khi ghi dữ liệu vào RAM.
 ECC kiểm tra lỗi và sửa được 1 bit dữ liệu truyền sai.
 2 loại RAM theo tính chất vật lý: SRAM và DRAM
 Các loại mođun RAM: SIMM, DIMM, RIMM
 RAM đồng bộ (SDRAM) chạy theo đồng hồ hệ thống
 Tốc độ RAM đo qua MHz, PC và độ trễ CAS/RAS
 Buffered và registered lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước
khi ghi dữ liệu vào RAM.
 ECC kiểm tra lỗi và sửa được 1 bit dữ liệu truyền sai.
Bài 3 – CPU và RAM 38

More Related Content

PDF
Pdfbài 1 giới thiệu chung về phần cứng bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdfbài 2 bo mạch chủ (main) bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdfbài 4 ổ cứng hard drive bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 6 CỤM HỆ THỐNG
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 8 BỘ NHỚ THỨ CẤP
MasterCode.vn
 
PDF
Pdfbài 7 máy tính xác tay và máy in bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
DOC
Giao trinh phan cung
Ly hai
 
PDF
Lap rap va_cai_dat
Ly hai
 
Pdfbài 1 giới thiệu chung về phần cứng bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdfbài 2 bo mạch chủ (main) bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdfbài 4 ổ cứng hard drive bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Bài 6 CỤM HỆ THỐNG
MasterCode.vn
 
Bài 8 BỘ NHỚ THỨ CẤP
MasterCode.vn
 
Pdfbài 7 máy tính xác tay và máy in bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Giao trinh phan cung
Ly hai
 
Lap rap va_cai_dat
Ly hai
 

What's hot (20)

PDF
Giao trinh cau truc phan cung pc
Bảo Bối
 
DOCX
De cuong btht (cdcq)
Đinh Luận
 
DOC
Baocao1
Không Tên Sao
 
PPT
6 he thong xuat nhap
Ly hai
 
PPT
5 bo nho may tinh
Ly hai
 
PPT
Chuong02
na
 
PPTX
Tongquanktmt
Tung Luu
 
PDF
cấu trúc máy tính Chuong1
Thay Đổi
 
PPT
Bai 04 vi xu ly (cpu)
Luân Luân
 
PPT
BGKTMT Ch2 tổ chức hệ thống máy tính
Cao Toa
 
PPT
Cau truc may tinh
nothingandnothing
 
PPT
Chuong2
bebuxauxi
 
PPT
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cpu
beu09vn
 
PPT
Bai 10 cai dat he dieu hanh pmud
Quang Nguyễn Thái
 
PPT
Bai 05 bo nho chinh ramrom
Quang Nguyễn Thái
 
PPT
Phancungcomputer
Hai Nguyen
 
PPTX
Vi xử lý cấu trúc máy tính
leeduy
 
PPT
Lap Rap Va Bao Tri May Tinh Prof Kbc
tuan
 
PPT
Bai 06 thiet bi luu tru
Quang Nguyễn Thái
 
PDF
Bai1laprapcaidat ttth
ut1101833
 
Giao trinh cau truc phan cung pc
Bảo Bối
 
De cuong btht (cdcq)
Đinh Luận
 
6 he thong xuat nhap
Ly hai
 
5 bo nho may tinh
Ly hai
 
Chuong02
na
 
Tongquanktmt
Tung Luu
 
cấu trúc máy tính Chuong1
Thay Đổi
 
Bai 04 vi xu ly (cpu)
Luân Luân
 
BGKTMT Ch2 tổ chức hệ thống máy tính
Cao Toa
 
Cau truc may tinh
nothingandnothing
 
Chuong2
bebuxauxi
 
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cpu
beu09vn
 
Bai 10 cai dat he dieu hanh pmud
Quang Nguyễn Thái
 
Bai 05 bo nho chinh ramrom
Quang Nguyễn Thái
 
Phancungcomputer
Hai Nguyen
 
Vi xử lý cấu trúc máy tính
leeduy
 
Lap Rap Va Bao Tri May Tinh Prof Kbc
tuan
 
Bai 06 thiet bi luu tru
Quang Nguyễn Thái
 
Bai1laprapcaidat ttth
ut1101833
 
Ad

Viewers also liked (20)

PDF
Lập trình sáng tạo creative computing textbook mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdfbài 6 bảo trì máy tính bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 7 làm việc với truy vấn nâng cao-slide 07-quan tri csdl voi access-ma...
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
MasterCode.vn
 
PDF
Pd fbuoi2 onpage – tối ưu hóa trang web-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Introducing wcf-slides
MasterCode.vn
 
PDF
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Odata consuming-services-slides
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 5 làm việc với báo cáo nâng cao-slide 05-quan tri csdl voi access-mas...
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 1 quy trình xử lý sự cố phần mềm
MasterCode.vn
 
PDF
Mvc4 seminar - hoclaptrinhweb.com - Tài liệu Nhất Nghệ
MasterCode.vn
 
PDF
BÀI 8: Kiểm soát và giảm thiểu hoạt động xử lý cơ sở dữ liệu
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 4.2 - SQL (STRUCTURED QUERY LANGUAGE) - SQL server
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 5: Triển khai AD – Quản trị tài khoản máy tính - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 6: Triển khai hạ tầng chính sách nhóm (GP) - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 3: Triển khai dịch vụ Active Directory - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai tap_nen_tang_lap_trinh_-_c#-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 6: Mô hình hóa dữ liệu
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 2 Cài đặt Windows Server 2008 - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
PDF
Bài 7: Quản trị người dùng thông qua chính sách nhóm - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
Lập trình sáng tạo creative computing textbook mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdfbài 6 bảo trì máy tính bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf bai 7 làm việc với truy vấn nâng cao-slide 07-quan tri csdl voi access-ma...
MasterCode.vn
 
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi2 onpage – tối ưu hóa trang web-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Introducing wcf-slides
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Odata consuming-services-slides
MasterCode.vn
 
Pdf bai 5 làm việc với báo cáo nâng cao-slide 05-quan tri csdl voi access-mas...
MasterCode.vn
 
Bài 1 quy trình xử lý sự cố phần mềm
MasterCode.vn
 
Mvc4 seminar - hoclaptrinhweb.com - Tài liệu Nhất Nghệ
MasterCode.vn
 
BÀI 8: Kiểm soát và giảm thiểu hoạt động xử lý cơ sở dữ liệu
MasterCode.vn
 
Bài 4.2 - SQL (STRUCTURED QUERY LANGUAGE) - SQL server
MasterCode.vn
 
Bài 5: Triển khai AD – Quản trị tài khoản máy tính - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
Bài 6: Triển khai hạ tầng chính sách nhóm (GP) - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
Bài 3: Triển khai dịch vụ Active Directory - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
Pdf bai tap_nen_tang_lap_trinh_-_c#-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Bài 6: Mô hình hóa dữ liệu
MasterCode.vn
 
Bài 2 Cài đặt Windows Server 2008 - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
Bài 7: Quản trị người dùng thông qua chính sách nhóm - Giáo trình FPT
MasterCode.vn
 
Ad

Similar to Pdfbài 3 cpu và ram bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn (20)

PDF
Chuong 4 cpu
Hate To Love
 
PPT
Bai 04 vi xu ly cpu
Quang Nguyễn Thái
 
PDF
CPU Là Gì? Tìm Hiểu Bộ Não Của Máy Tính Và Cách Chọn CPU Phù Hợp Nhu Cầu
FPTCloud
 
PDF
Giáo trình xây dựng cấu hình máy tính cơ bản
huehuynh77ts
 
PDF
Chuong 4 cpu
Hate To Love
 
PDF
Chuong 4 cpu
VNG
 
PDF
How to build a pc e book
anhtu820
 
PDF
Chon ram cho may pen2 va pen3
free lance
 
PDF
Chon ddram cho may pen4
free lance
 
PPTX
C6_Co Ban May Tinh - Introduction of.pptx
trangnthdocs
 
PDF
kiến trúc máy tính và hợp ngữ Bài 00
Nhóc Nhóc
 
PDF
Ca mach co ban tren m ain board
free lance
 
PPT
Tai lieu giang_day_pcmt_7721
saclo35
 
PDF
Gioi thieu ve cpu
free lance
 
PDF
Chuong 3 mainboard
Hate To Love
 
PDF
mainboard
VNG
 
PDF
Chuong 5 ram
Hate To Love
 
PDF
Chuong 5 ram
VNG
 
PDF
Chuong 5 ram
Hate To Love
 
PDF
Cau tao va hoat dong cua cpu
free lance
 
Chuong 4 cpu
Hate To Love
 
Bai 04 vi xu ly cpu
Quang Nguyễn Thái
 
CPU Là Gì? Tìm Hiểu Bộ Não Của Máy Tính Và Cách Chọn CPU Phù Hợp Nhu Cầu
FPTCloud
 
Giáo trình xây dựng cấu hình máy tính cơ bản
huehuynh77ts
 
Chuong 4 cpu
Hate To Love
 
Chuong 4 cpu
VNG
 
How to build a pc e book
anhtu820
 
Chon ram cho may pen2 va pen3
free lance
 
Chon ddram cho may pen4
free lance
 
C6_Co Ban May Tinh - Introduction of.pptx
trangnthdocs
 
kiến trúc máy tính và hợp ngữ Bài 00
Nhóc Nhóc
 
Ca mach co ban tren m ain board
free lance
 
Tai lieu giang_day_pcmt_7721
saclo35
 
Gioi thieu ve cpu
free lance
 
Chuong 3 mainboard
Hate To Love
 
mainboard
VNG
 
Chuong 5 ram
Hate To Love
 
Chuong 5 ram
VNG
 
Chuong 5 ram
Hate To Love
 
Cau tao va hoat dong cua cpu
free lance
 

More from MasterCode.vn (18)

PDF
Pd ftai lieu-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Why apps-succeed-wpr-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Dzone performancemonitoring2016-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Google công bố thông tin lịch xu hướng ngành 2017 mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Nghiên cứu về khách hàng mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pd fbuoi1 giới thiệu seo tools cơ bản-seo manager + seo guy-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf buoi1 2-on-page-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdfbài 5 bảo trì và tối ưu windows bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 6 làm việc với truy vấn cơ bản-slide 06-quan tri csdl voi access-mast...
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 4 làm việc với báo cáo cơ bản-slide 04-quan tri csdl voi access-maste...
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 3 làm việc với biểu mẫu nâng cao-slide 03-quan tri csdl voi access-ma...
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai 1 tổng quan về ms access-quan tri csdl voi access-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf tim hieuc#vaungdung-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
PDF
Pdf tim hieu_c_sharp__va_ung_dung-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pd ftai lieu-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Why apps-succeed-wpr-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Dzone performancemonitoring2016-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Google công bố thông tin lịch xu hướng ngành 2017 mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Nghiên cứu về khách hàng mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi1 giới thiệu seo tools cơ bản-seo manager + seo guy-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf buoi1 2-on-page-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdfbài 5 bảo trì và tối ưu windows bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf bai 6 làm việc với truy vấn cơ bản-slide 06-quan tri csdl voi access-mast...
MasterCode.vn
 
Pdf bai 4 làm việc với báo cáo cơ bản-slide 04-quan tri csdl voi access-maste...
MasterCode.vn
 
Pdf bai 3 làm việc với biểu mẫu nâng cao-slide 03-quan tri csdl voi access-ma...
MasterCode.vn
 
Pdf bai 1 tổng quan về ms access-quan tri csdl voi access-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf tim hieuc#vaungdung-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf tim hieu_c_sharp__va_ung_dung-mastercode.vn
MasterCode.vn
 

Recently uploaded (20)

PPTX
Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 9 Global Success.pptx
ThyLinh653633
 
PPT
chuong_2_cac_mo_hinh_ptpmchuong_2_cac_mo_hinh_ptpm
user201002adobe
 
PDF
DICH BENH VA VAN MINH (BAN DOC THU).PDF.
salesphanbook
 
PDF
BAI GIANG ĐLTNVN PHAN CHUNG C2 - SP477.pdf
hocdiali101112
 
PDF
1.2. VBHN Luat-Can-bo-cong-chuc moi nhat.pdf
QucHuy628268
 
PDF
Sapa-vietnam- elementary presentation .pdf
HaiNguyen04
 
PDF
GIÁO ÁN KẾ HOẠCH BÀI DẠY TIN HỌC 12 KẾT NỐI TRI THỨC - ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
DOCX
An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai.docx
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
PDF
tong-hop-ngu-phap-tieng anh 6 file pdf pdf
annhudo105
 
PPTX
DE TAI NGHIEN CUU KHOA HOC PHAM TAT TIEP VERSION 1.pptx
ondinhtaun2
 
PDF
CHUYÊN ĐỀ DẠNG BÀI LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT 2025 - TIẾNG ANH (FORMAT 18-10 B...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
PPTX
Công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở việt nam
daqtheedgelord
 
PPTX
Chapert7 8.1. Édsdsdsddsdsdsstimation.pptx
b23h0042
 
PPTX
BÁO CÁO LVCK1 - DoPhucHau 2022 (graduated) .pptx
HaiNguyen04
 
PDF
GIÁO ÁN KẾ HOẠCH BÀI DẠY CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ 12 - KẾT NỐI TRI THỨC THEO CÔNG VĂ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
PPTX
Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin phục vụ quản lí
khiem1809071
 
PDF
BÀI GIẢNG POWERPOINT THEO LESSON TIẾNG ANH 9 - HK1 - NĂM 2026 - GLOBAL SUCCES...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
PPTX
đẻ cấp cứu vãi cả trưởng lằng nhằng .pptx
cuocsongdaophatva
 
PDF
Sáng kiến Một số biện pháp khai thác phần mềm MozaBook trong dạy học hình học...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
PDF
Giấy báo nhập học mới năm 2024. Dành cho sinh viên
vodaihong
 
Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 9 Global Success.pptx
ThyLinh653633
 
chuong_2_cac_mo_hinh_ptpmchuong_2_cac_mo_hinh_ptpm
user201002adobe
 
DICH BENH VA VAN MINH (BAN DOC THU).PDF.
salesphanbook
 
BAI GIANG ĐLTNVN PHAN CHUNG C2 - SP477.pdf
hocdiali101112
 
1.2. VBHN Luat-Can-bo-cong-chuc moi nhat.pdf
QucHuy628268
 
Sapa-vietnam- elementary presentation .pdf
HaiNguyen04
 
GIÁO ÁN KẾ HOẠCH BÀI DẠY TIN HỌC 12 KẾT NỐI TRI THỨC - ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai.docx
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
tong-hop-ngu-phap-tieng anh 6 file pdf pdf
annhudo105
 
DE TAI NGHIEN CUU KHOA HOC PHAM TAT TIEP VERSION 1.pptx
ondinhtaun2
 
CHUYÊN ĐỀ DẠNG BÀI LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT 2025 - TIẾNG ANH (FORMAT 18-10 B...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở việt nam
daqtheedgelord
 
Chapert7 8.1. Édsdsdsddsdsdsstimation.pptx
b23h0042
 
BÁO CÁO LVCK1 - DoPhucHau 2022 (graduated) .pptx
HaiNguyen04
 
GIÁO ÁN KẾ HOẠCH BÀI DẠY CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ 12 - KẾT NỐI TRI THỨC THEO CÔNG VĂ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin phục vụ quản lí
khiem1809071
 
BÀI GIẢNG POWERPOINT THEO LESSON TIẾNG ANH 9 - HK1 - NĂM 2026 - GLOBAL SUCCES...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
đẻ cấp cứu vãi cả trưởng lằng nhằng .pptx
cuocsongdaophatva
 
Sáng kiến Một số biện pháp khai thác phần mềm MozaBook trong dạy học hình học...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giấy báo nhập học mới năm 2024. Dành cho sinh viên
vodaihong
 

Pdfbài 3 cpu và ram bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn

  • 2. Mục tiêu bài học  Nhận biết được đặc điểm và thông số kỹ thuật của các CPU dùng cho máy tính cá nhân  Thông hiểu cách lựa chọn CPU cho hệ thống  Thông hiểu cách lắp mới và thay thế CPU  Thông hiểu các phương pháp tản nhiệt cho CPU  Thông hiểu các loại RAM khác nhau và nguyên lý hoạt động của chúng.  Thông hiểu các vấn đề cần thiết khi nâng cấp RAM  Nhận biết được đặc điểm và thông số kỹ thuật của các CPU dùng cho máy tính cá nhân  Thông hiểu cách lựa chọn CPU cho hệ thống  Thông hiểu cách lắp mới và thay thế CPU  Thông hiểu các phương pháp tản nhiệt cho CPU  Thông hiểu các loại RAM khác nhau và nguyên lý hoạt động của chúng.  Thông hiểu các vấn đề cần thiết khi nâng cấp RAM Bài 3 – CPU và RAM 2
  • 3. Nhắc lại về CPU và Chipset  CPU  Thành phần quan trọng nhất của cả hệ thống  Tách rời với main  Chân cắm CPU ở trên main gọi là socket (CPU)  Chipset  Đứng giữa, điều khiển trao đổi giữa CPU và các thành phần khác  Gắn cố định ở trên main  Các nhà sản xuất CPU chính: Intel, AMD  CPU  Thành phần quan trọng nhất của cả hệ thống  Tách rời với main  Chân cắm CPU ở trên main gọi là socket (CPU)  Chipset  Đứng giữa, điều khiển trao đổi giữa CPU và các thành phần khác  Gắn cố định ở trên main  Các nhà sản xuất CPU chính: Intel, AMD Bài 3 – CPU và RAM 3
  • 4. Các đặc tính của CPU  Tốc độ bus hệ thống CPU hỗ trợ; VD 1066 MHz  Tốc độ nhân CPU; VD 3.2 GHz  Socket mà CPU sử dụng và chipset mà CPU hỗ trợ  Khả năng hoạt động đa nhiệm (xử lý song song)  Độ lớn bộ nhớ cache trong CPU  Loại RAM và dung lượng tối đa CPU hỗ trợ  Các công nghệ xử lý, các tập lệnh mà CPU hỗ trợ  Công suất tiêu thụ điện  Tốc độ bus hệ thống CPU hỗ trợ; VD 1066 MHz  Tốc độ nhân CPU; VD 3.2 GHz  Socket mà CPU sử dụng và chipset mà CPU hỗ trợ  Khả năng hoạt động đa nhiệm (xử lý song song)  Độ lớn bộ nhớ cache trong CPU  Loại RAM và dung lượng tối đa CPU hỗ trợ  Các công nghệ xử lý, các tập lệnh mà CPU hỗ trợ  Công suất tiêu thụ điện Bài 3 – CPU và RAM 4
  • 5. Nguyên lý hoạt động của CPU  Ba thành phần cơ bản  Thành phần vào ra (I/O)  Thành phần điều khiển  Thành phần tính toán (ALU)  Thanh ghi: bộ nhớ chứa dữ liệu đang được ALU xử lý  Cache: chứa dữ liệu và tập lệnh hay được sử dụng đến  Các Bus dữ liệu:  Front-side bus (FSB, bus hệ thống) nối CPU với bên ngoài  Back-side bus: nối các thành phần bên trong CPU  Ba thành phần cơ bản  Thành phần vào ra (I/O)  Thành phần điều khiển  Thành phần tính toán (ALU)  Thanh ghi: bộ nhớ chứa dữ liệu đang được ALU xử lý  Cache: chứa dữ liệu và tập lệnh hay được sử dụng đến  Các Bus dữ liệu:  Front-side bus (FSB, bus hệ thống) nối CPU với bên ngoài  Back-side bus: nối các thành phần bên trong CPU Bài 3 – CPU và RAM 5
  • 6. 6
  • 7. Nguyên lý hoạt động của CPU  Tốc độ của CPU  Là tốc độ hoạt động bên trong CPU; e.g., 3.2 GHz  Multiplier (hệ số nhân) • Tốc độ bus hệ thống x multiplier = Tốc độ CPU  Overclocking (ép xung): Sử dụng CPU ở tốc độ cao hơn tốc độ nhà sản xuất quy định  Throttling: Giảm tốc CPU • Khi không cần tốc độ cao (Tiết kiệm điện) • Khi hệ thống quá nóng (vì lý do an toàn)  Tốc độ của CPU  Là tốc độ hoạt động bên trong CPU; e.g., 3.2 GHz  Multiplier (hệ số nhân) • Tốc độ bus hệ thống x multiplier = Tốc độ CPU  Overclocking (ép xung): Sử dụng CPU ở tốc độ cao hơn tốc độ nhà sản xuất quy định  Throttling: Giảm tốc CPU • Khi không cần tốc độ cao (Tiết kiệm điện) • Khi hệ thống quá nóng (vì lý do an toàn) Bài 3 – CPU và RAM 7
  • 8. Nguyên lý hoạt động của CPU  Xử lý song song  Multiprocessing (xử lý song song): Nhiều ALU trong một nhân vật lý  Multiprocessor (đa bộ vi xử lý): Nhiều CPU trên một main; VD CPU Xeon  Multicore (đa nhân): Nhiều nhân vật lý trong một CPU; VD: CPU core2duo, corei7  Bộ nhớ cache  RAM tĩnh (Static RAM) giữ được thông tin liên tục  SRAM nhanh và đắt hơn DRAM  L1, L2, L3: Các tầng cache trong một CPU  Xử lý song song  Multiprocessing (xử lý song song): Nhiều ALU trong một nhân vật lý  Multiprocessor (đa bộ vi xử lý): Nhiều CPU trên một main; VD CPU Xeon  Multicore (đa nhân): Nhiều nhân vật lý trong một CPU; VD: CPU core2duo, corei7  Bộ nhớ cache  RAM tĩnh (Static RAM) giữ được thông tin liên tục  SRAM nhanh và đắt hơn DRAM  L1, L2, L3: Các tầng cache trong một CPU Bài 3 – CPU và RAM 8
  • 9. 9Bài 3 – CPU và RAM
  • 10. 10Bài 3 – CPU và RAM
  • 11. Tập lệnh CPU  Tập lệnh/bộ lệnh: Tập hợp các thao tác tính toán cơ bản, được xây dựng cứng trong CPU  3 loại tập lệnh:  Reduced instruction set computing (RISC): ARM, PowerPC  Complex instruction set computing (CISC): x86  Explicitly parallel instruction computing (EPIC): Itannium  Microarchitecture: kiến trúc để xây dựng CPU  Các CPU máy tính cá nhân hầu hết đều sử dụng x86  Một số tập lệnh mở rộng của x86:  MMX (Multimedia Extensions)  SSE (Streaming SIMD Extension), SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4  Intel64, AMD64  Tập lệnh/bộ lệnh: Tập hợp các thao tác tính toán cơ bản, được xây dựng cứng trong CPU  3 loại tập lệnh:  Reduced instruction set computing (RISC): ARM, PowerPC  Complex instruction set computing (CISC): x86  Explicitly parallel instruction computing (EPIC): Itannium  Microarchitecture: kiến trúc để xây dựng CPU  Các CPU máy tính cá nhân hầu hết đều sử dụng x86  Một số tập lệnh mở rộng của x86:  MMX (Multimedia Extensions)  SSE (Streaming SIMD Extension), SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4  Intel64, AMD64 Bài 3 – CPU và RAM 11
  • 12. Các công nghệ mà CPU hỗ trợ  Tiết kiệm điện  Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST) của Intel  PowerNow! Và Cool’n’Quiet của AMD  Xử lý đa luồng:  Công nghệ giúp một nhân vật lý hoạt động như là nhiều nhân (gọi là nhân logic)  Hyperthreading của Intel và HyperTransport của AMD  Ảo hóa  Giả lập CPU: Intel-VT-x, AMD-V  Giả lập thiết bị vào ra (I/O MMU): VT-d, AMD-Vi  Giả lập thiết bị mạng: VT-c  An toàn và bảo mật: Execute Disable Bit của Intel  Tiết kiệm điện  Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST) của Intel  PowerNow! Và Cool’n’Quiet của AMD  Xử lý đa luồng:  Công nghệ giúp một nhân vật lý hoạt động như là nhiều nhân (gọi là nhân logic)  Hyperthreading của Intel và HyperTransport của AMD  Ảo hóa  Giả lập CPU: Intel-VT-x, AMD-V  Giả lập thiết bị vào ra (I/O MMU): VT-d, AMD-Vi  Giả lập thiết bị mạng: VT-c  An toàn và bảo mật: Execute Disable Bit của Intel Bài 3 – CPU và RAM 12
  • 13. Các dòng CPU của Intel Kiến trúc Các dòng CPU Tốc độ Nhân (luồng) Bus hệ thống Các thông số khác P6 Pentium III, Pentium M, Celeron 66-1400 MHz 1 (1) 60-133 MT/s Netburst Pentium IV, Pentium D, Pentium Extreme 1.4 -3.73 GHz 1-2 (1- 2) 333 - 1066 MT/s Core Pentium Dual Core, Intel Core 2, Celeron 1.06-3.33 GHz 2-4 (2- 4) 533 - 1333 MT/s 1-2 (1- 4) 400 - 667 MT/s Bài 3 – CPU và RAM 13 Bonnell Atom 0.6-2.13 GHz 1-2 (1- 4) 400 - 667 MT/s Công suất < 13W Nehalem Intel Pentium, Core i3, Core i5, Core i7 1.2-3.8 GHz 2-8 (2- 16) DMI: 2.5GT/s; QPI: 4.8- 6.4 GT/s 3-24MB L3 Cache, băng thông RAM lên tới 3xDDR3 1333 hoặc 4xDDR3 1066 Sandy Bridge Core i3 2xxx, Core i5 2xxx, Core i7 2xxx 1.5-3.8 GHz 2-8 (2- 16) DMI: 2.5GT/s; QPI: 4.8- 6.4 GT/s 3-24MB L3 Cache, băng thông RAM lên tới 4xDDR3 1600
  • 14. Các dòng CPU của AMD Kiến trúc Các dòng CPU Tốc độ Nhân Bus hệ thống Các thông số khác K6 AMD-K6 166-300 MHz 1 66 MT/s K7 Althon, Althon XP, Sempron 500 MHz - 2.33 GHz 1 100 - 200MT/s K8 Opteron, Athlon 64, Sempron, Turion 64, Athlon 64 X2, Turion 64 X2 1-3.2 GHz 1-2 800 - 2000 MT/s Bài 3 – CPU và RAM 14 K8 Opteron, Athlon 64, Sempron, Turion 64, Athlon 64 X2, Turion 64 X2 1-3.2 GHz 1-2 800 - 2000 MT/s K10 Opteron, Phenom X3, Phenom X4, Athlon X2 (Kuma), Sempron, Turion II, Athlon II, Phenom II 1.5-3.6 GHz 1-12 1.8- 3.2 GT/s
  • 15. Các thiết bị tản nhiệt  Hệ thống tản nhiệt: Dùng để giữ nhiệt độ CPU và hệ thống ở mức độ hoạt động an toàn.  Hệ thống tản nhiệt thường gặp gồm quạt và bộ tản nhiệt  Bộ tản nhiệt tiếp xúc với bề mặt chip và gắn với chip qua keo tản nhiệt  Quạt CPU nằm ngay trên bộ tản nhiệt  Ngoài CPU, các thành phần khác cũng có thể được trang bị tản nhiệt riêng như chipset, RAM, card màn hình  Case và bộ cấp nguồn cũng có quạt tản nhiệt  Một số hệ thống cao cấp sử dụng bộ tản nhiệt dùng chất lỏng  Hệ thống tản nhiệt: Dùng để giữ nhiệt độ CPU và hệ thống ở mức độ hoạt động an toàn.  Hệ thống tản nhiệt thường gặp gồm quạt và bộ tản nhiệt  Bộ tản nhiệt tiếp xúc với bề mặt chip và gắn với chip qua keo tản nhiệt  Quạt CPU nằm ngay trên bộ tản nhiệt  Ngoài CPU, các thành phần khác cũng có thể được trang bị tản nhiệt riêng như chipset, RAM, card màn hình  Case và bộ cấp nguồn cũng có quạt tản nhiệt  Một số hệ thống cao cấp sử dụng bộ tản nhiệt dùng chất lỏng Bài 3 – CPU và RAM 15
  • 16. Xử lý bụi bẩn  Bụi có hại với máy tính  Bám vào các lỗ thông khí trên vỏ case  Bám vào các lá tản nhiệt làm giảm lưu thông khí  Làm kẹt quạt dẫn tới quạt không hoạt động  Máy tính cần được vệ sinh thường xuyên  Ít nhất 2 lần / năm  Bụi có hại với máy tính  Bám vào các lỗ thông khí trên vỏ case  Bám vào các lá tản nhiệt làm giảm lưu thông khí  Làm kẹt quạt dẫn tới quạt không hoạt động  Máy tính cần được vệ sinh thường xuyên  Ít nhất 2 lần / năm Bài 3 – CPU và RAM 16
  • 17. Quạt và bộ tản nhiệt CPU Bài 3 – CPU và RAM 17
  • 18. Quạt và cơ cấu tản nhiệt khác Bài 3 – CPU và RAM 18
  • 19. Quạt và cơ cấu tản nhiệt khác Bài 3 – CPU và RAM 19
  • 20. Tản nhiệt dùng chất lỏng Bài 3 – CPU và RAM 20
  • 21. Chọn CPU để lắp mới hay nâng cấp  Chọn CPU thỏa mãn yêu cầu hệ thống  Đọc kỹ tài liệu đi kèm main về CPU mà main hỗ trợ  Lựa chọn CPU có cấu hình phù hợp • Tốc độ (càng cao càng tốt) • Tốc độ bus hệ thống (càng cao càng tốt, chú ý tốc độ tối đa mà main hỗ trợ) • Số lượng nhân (càng nhiều càng tốt) • Dung lượng cache (càng caocàng tốt) • Tập lệnh mà CPU hỗ trợ: VD: SSE4, Ảo hóa • Công suất tiêu thụ tối đa và các chức năng liên quan: VD: EIST • Giá cả  Trong trường hợp CPU không có quạt và bộ tản nhiệt đi kèm (hàng Tray), lựa chọn bộ tản nhiệt vừa với socket CPU và chất lượng tốt  Thực hành: lắp đặt CPU  Chọn CPU thỏa mãn yêu cầu hệ thống  Đọc kỹ tài liệu đi kèm main về CPU mà main hỗ trợ  Lựa chọn CPU có cấu hình phù hợp • Tốc độ (càng cao càng tốt) • Tốc độ bus hệ thống (càng cao càng tốt, chú ý tốc độ tối đa mà main hỗ trợ) • Số lượng nhân (càng nhiều càng tốt) • Dung lượng cache (càng caocàng tốt) • Tập lệnh mà CPU hỗ trợ: VD: SSE4, Ảo hóa • Công suất tiêu thụ tối đa và các chức năng liên quan: VD: EIST • Giá cả  Trong trường hợp CPU không có quạt và bộ tản nhiệt đi kèm (hàng Tray), lựa chọn bộ tản nhiệt vừa với socket CPU và chất lượng tốt  Thực hành: lắp đặt CPU Bài 3 – CPU và RAM 21
  • 22. Tùy chỉnh CPU dùng BIOS  Các tùy chỉnh thường gặp trong BIOS:  Hiệu chỉnh các tính năng tiết kiệm điện • ACPI: Chuẩn giao diện quản lý các trạng thái tiết kiệm điện – P State: CPU giảm tốc độ để tiết kiệm điện – C State: CPU ngắt bớt một số thành phần bên trong để tiết kiệm điện  Bật tắt các tính năng đặc biệt của CPU • Ảo hóa • Các tính năng về an toàn và bảo mật  Các tính năng liên quan đến overclock cho CPU  Các tùy chỉnh thường gặp trong BIOS:  Hiệu chỉnh các tính năng tiết kiệm điện • ACPI: Chuẩn giao diện quản lý các trạng thái tiết kiệm điện – P State: CPU giảm tốc độ để tiết kiệm điện – C State: CPU ngắt bớt một số thành phần bên trong để tiết kiệm điện  Bật tắt các tính năng đặc biệt của CPU • Ảo hóa • Các tính năng về an toàn và bảo mật  Các tính năng liên quan đến overclock cho CPU Bài 3 – CPU và RAM 22
  • 23. Nhắc lại khái niệm Bộ nhớ chính  RAM (Random Access Memory)  Lưu trữ dữ liệu và các lệnh đang chờ CPU xử lý  Dữ liệu được lưu không bền (mất đi sau khi tắt máy hay ngắt điện)  ROM (Read-only Memory)  Sử dụng trong firmware của main  Dữ liệu được lưu bền vững (vẫn tồn tại sau khi tắt máy)  Các thông tin khác  RAM được đóng gói gắn trên các thanh: DIMM, RIMM, SIMM  Các loại RAM khác nhau: RAM tĩnh (SRAM) và động (DRAM)  Bộ nhớ cache dùng RAM tĩnh có tốc độ và giá thành cao hơn  RAM (Random Access Memory)  Lưu trữ dữ liệu và các lệnh đang chờ CPU xử lý  Dữ liệu được lưu không bền (mất đi sau khi tắt máy hay ngắt điện)  ROM (Read-only Memory)  Sử dụng trong firmware của main  Dữ liệu được lưu bền vững (vẫn tồn tại sau khi tắt máy)  Các thông tin khác  RAM được đóng gói gắn trên các thanh: DIMM, RIMM, SIMM  Các loại RAM khác nhau: RAM tĩnh (SRAM) và động (DRAM)  Bộ nhớ cache dùng RAM tĩnh có tốc độ và giá thành cao hơn Bài 3 – CPU và RAM 23
  • 24. DIMM  DIMM (dual inline memory module)  Có chân tiếp xúc ở cả hai mặt của thanh RAM  Có chip nhớ ở một hoặc cả hai mặt  Độ rộng dữ liệu là 64 bit  RAM đồng bộ (SDRAM)  Chạy đồng bộ với CPU và Bus hệ thống  SDRAM đời đầu chuyển 1 đơn vị dữ liệu trong một xung (vì thế gọi là single data rate, SDR SDRAM), có 168 chân  DDR (Double data rate SDRAM)  Dữ liệu được chuyển ở cả chiều lên và xuống của xung đồng hồ  DDR1: Trong một xung chuyển 2 đơn vị dữ liệu, có 184 chân  DDR2: Trong một xung chuyển 4 đơn vị dữ liệu, có 240 chân  DDR3: Trong một xung chuyển 8 đơn vị dữ liệu, có 240 chân  DIMM (dual inline memory module)  Có chân tiếp xúc ở cả hai mặt của thanh RAM  Có chip nhớ ở một hoặc cả hai mặt  Độ rộng dữ liệu là 64 bit  RAM đồng bộ (SDRAM)  Chạy đồng bộ với CPU và Bus hệ thống  SDRAM đời đầu chuyển 1 đơn vị dữ liệu trong một xung (vì thế gọi là single data rate, SDR SDRAM), có 168 chân  DDR (Double data rate SDRAM)  Dữ liệu được chuyển ở cả chiều lên và xuống của xung đồng hồ  DDR1: Trong một xung chuyển 2 đơn vị dữ liệu, có 184 chân  DDR2: Trong một xung chuyển 4 đơn vị dữ liệu, có 240 chân  DDR3: Trong một xung chuyển 8 đơn vị dữ liệu, có 240 chân Bài 3 – CPU và RAM 24
  • 25. DDR Bài 3 – CPU và RAM 25
  • 26. DIMM  Một mặt (cingle-sided) và hai mặt (double-sided)  Single-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên một mặt thanh nhớ  Double-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên cả hai mặt của thanh nhớ  Dãy đơn (single-ranked) và dãy kép (dual-ranked)  Rank/bank: Là đơn vị bộ nhớ mà hệ thống xử lý. Một rank/bank luôn có độ rộng dữ liệu 64 bit.  RAM hỗ trợ ECC sẽ có 64 bit dữ liệu + 8 bit ECC = 72 bit.  Một thanh RAM có thể có 1/2/4 rank, được gọi lần lượt là single- ranked, dual-ranked và quad-ranked  Một mặt (cingle-sided) và hai mặt (double-sided)  Single-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên một mặt thanh nhớ  Double-sided RAM có các chíp nhớ nằm trên cả hai mặt của thanh nhớ  Dãy đơn (single-ranked) và dãy kép (dual-ranked)  Rank/bank: Là đơn vị bộ nhớ mà hệ thống xử lý. Một rank/bank luôn có độ rộng dữ liệu 64 bit.  RAM hỗ trợ ECC sẽ có 64 bit dữ liệu + 8 bit ECC = 72 bit.  Một thanh RAM có thể có 1/2/4 rank, được gọi lần lượt là single- ranked, dual-ranked và quad-ranked Bài 3 – CPU và RAM 26
  • 27. Phân chia DIMM theo rank Bài 3 – CPU và RAM 27
  • 28. Đa kênh (Multichannel)  Memory controller: Bộ phận điều khiển việc đọc/ghi RAM.  Các chipset cũ có memory controller ở trong  Các CPU mới tích hợp sẵn memory controller trong CPU, do đó có thế trực tiếp giao tiếp với RAM  Controller có thể làm việc với nhiều thanh RAM cùng một lúc  Single channel: Tại một thời điểm, controller làm việc với 1 thanh RAM  Dual, triple và quad channel: Tại một thời điểm, controller làm việc với 2/3/4 thanh RAM  Các cặp/bộ ba, bộ bốn các thanh RAM sử dụng multichannel phải có cùng độ lớn, tốc độ và các đặc điểm kỹ thuật khác  Các khe cắm multichannel được sơn cùng một màu.  Memory controller: Bộ phận điều khiển việc đọc/ghi RAM.  Các chipset cũ có memory controller ở trong  Các CPU mới tích hợp sẵn memory controller trong CPU, do đó có thế trực tiếp giao tiếp với RAM  Controller có thể làm việc với nhiều thanh RAM cùng một lúc  Single channel: Tại một thời điểm, controller làm việc với 1 thanh RAM  Dual, triple và quad channel: Tại một thời điểm, controller làm việc với 2/3/4 thanh RAM  Các cặp/bộ ba, bộ bốn các thanh RAM sử dụng multichannel phải có cùng độ lớn, tốc độ và các đặc điểm kỹ thuật khác  Các khe cắm multichannel được sơn cùng một màu. Bài 3 – CPU và RAM 28
  • 29. Các tính năng nâng cao  Kiểm tra và sửa lỗi  ECC (Error-Correcting Code) • Phát hiện và sửa lỗi sai của 1 bit trong dữ liệu truyền đến • ECC sử dụng thêm 8 bit để phát hiện và sửa 64-bit DIMM  Parity: 1 bit để kiểm tra dữ liệu • Parity lẻ: Nếu số bit 1 trong dữ liệu là lẻ thì thiết lập bit kiểm tra là 0 • Parity chẵn: Nếu số bit 1 là chẵn thì set thiết lập kiểm tra là 0  Buffered và registered DIMM  Lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước khi ghi dữ liệu vào RAM  Giúp tăng độ tin cậy và dung lượng bộ nhớ tối đa của hệ thống  FB-DIMM: Fully-buffered DIMM, công nghệ RAM cao cấp dùng trong các máy chủ.  Kiểm tra và sửa lỗi  ECC (Error-Correcting Code) • Phát hiện và sửa lỗi sai của 1 bit trong dữ liệu truyền đến • ECC sử dụng thêm 8 bit để phát hiện và sửa 64-bit DIMM  Parity: 1 bit để kiểm tra dữ liệu • Parity lẻ: Nếu số bit 1 trong dữ liệu là lẻ thì thiết lập bit kiểm tra là 0 • Parity chẵn: Nếu số bit 1 là chẵn thì set thiết lập kiểm tra là 0  Buffered và registered DIMM  Lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước khi ghi dữ liệu vào RAM  Giúp tăng độ tin cậy và dung lượng bộ nhớ tối đa của hệ thống  FB-DIMM: Fully-buffered DIMM, công nghệ RAM cao cấp dùng trong các máy chủ. Bài 3 – CPU và RAM 29
  • 30. Tốc độ DIMM  Tốc độ DIMM được đo bằng Mhz hoăc PC (VD: PC6400)  MHz: Tốc độ xung chuyển dữ liệu (DDR có xung dữ liệu = 2 lần xung điều khiển)  PC: Tổng băng thông của DIMM.  PC = MHz x số lượng đơn vị dữ liệu chuyển trong một xung  Ví dụ  SDR PC133 = 133 MHz (133 MHz xung điều khiển)  DDR1 PC3200 = 400 MHz (200 MHz xung điều khiển)  DDR2 PC2-6400 = 800 MHz (400 MHz xung điều khiển)  DDR3 PC3-8500 = 1066 MHz (533 MHz xung điều khiển)  Tốc độ DIMM được đo bằng Mhz hoăc PC (VD: PC6400)  MHz: Tốc độ xung chuyển dữ liệu (DDR có xung dữ liệu = 2 lần xung điều khiển)  PC: Tổng băng thông của DIMM.  PC = MHz x số lượng đơn vị dữ liệu chuyển trong một xung  Ví dụ  SDR PC133 = 133 MHz (133 MHz xung điều khiển)  DDR1 PC3200 = 400 MHz (200 MHz xung điều khiển)  DDR2 PC2-6400 = 800 MHz (400 MHz xung điều khiển)  DDR3 PC3-8500 = 1066 MHz (533 MHz xung điều khiển) Bài 3 – CPU và RAM 30
  • 31. Tốc độ DIMM  Độ trễ CAS và RAS  Thời gian mà thanh RAM cần để thực hiện một bước cụ thể trong chuỗi thao tác dùng để đọc/ghi dữ liệu  CAS: “column access strobe”  RAS: “row access strobe”  Chỉ số CAS ảnh hưởng lớn hơn tới tốc độ của RAM so với RAS và được dùng phổ biến hơn  Ngoài CAS và RAS còn có độ trễ khác: RCD, RP  Độ trễ của RAM thường được ghi dưới dạng: • CAS – RCD – RP – RAS • VD: 6 – 6 – 6 – 18  Độ trễ CAS và RAS  Thời gian mà thanh RAM cần để thực hiện một bước cụ thể trong chuỗi thao tác dùng để đọc/ghi dữ liệu  CAS: “column access strobe”  RAS: “row access strobe”  Chỉ số CAS ảnh hưởng lớn hơn tới tốc độ của RAM so với RAS và được dùng phổ biến hơn  Ngoài CAS và RAS còn có độ trễ khác: RCD, RP  Độ trễ của RAM thường được ghi dưới dạng: • CAS – RCD – RP – RAS • VD: 6 – 6 – 6 – 18 Bài 3 – CPU và RAM 31
  • 32. Các công nghệ khác  RIMM  Direct Rambus DRAM (RDRAM hay Direct RDRAM) • Công nghệ RAM được Rambus sản xuất cạnh tranh với SDRAM • Được đóng gói thành các RIMM  RIMM không còn được sản xuất nữa  RDRAM (và công nghệ đời sau đó XDR DRAM) được dùng trong các thiết bị máy chơi game (Nitendo, PS2, PS3)  SIMM  Công nghệ RAM được dùng trước DIMM và RIMM.  SIMMS có độ rộng dữ liệu 32-bit  Tốc độ tính theo thời gian truy xuất dữ liệu (nano giây): 60, 70, 80 (ns) • Thời gian càng nhỏ càng tốt  RIMM  Direct Rambus DRAM (RDRAM hay Direct RDRAM) • Công nghệ RAM được Rambus sản xuất cạnh tranh với SDRAM • Được đóng gói thành các RIMM  RIMM không còn được sản xuất nữa  RDRAM (và công nghệ đời sau đó XDR DRAM) được dùng trong các thiết bị máy chơi game (Nitendo, PS2, PS3)  SIMM  Công nghệ RAM được dùng trước DIMM và RIMM.  SIMMS có độ rộng dữ liệu 32-bit  Tốc độ tính theo thời gian truy xuất dữ liệu (nano giây): 60, 70, 80 (ns) • Thời gian càng nhỏ càng tốt Bài 3 – CPU và RAM 32
  • 33. Tổng kết: RAM và hiệu năng hệ thống  Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống:  Tổng dung lượng RAM cài đặt.  Công nghệ RAM sử dụng  Tốc độ của thanh RAM  Độ trễ CAS/RAS  Multichannel: Single, dual hay triple channel  Các tính năng nâng cao khác: • Kiểm tra lỗi (EEC) • Registered và buffered RAM.  Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống:  Tổng dung lượng RAM cài đặt.  Công nghệ RAM sử dụng  Tốc độ của thanh RAM  Độ trễ CAS/RAS  Multichannel: Single, dual hay triple channel  Các tính năng nâng cao khác: • Kiểm tra lỗi (EEC) • Registered và buffered RAM. Bài 3 – CPU và RAM 33
  • 34. Nâng cấp RAM cho hệ thống  Thêm RAM cho hệ thống giải quyết được một số vấn đề:  Tốc độ chậm  Một số chương trình không chạy được  Hệ thống không ổn định  Lưu ý khi nâng cấp  Dung lượng RAM • Hiện có • Sẽ cần dùng đến  Số lượng thanh RAM • Đã cắm • Tối đa có thể cắm trên main  Thêm RAM cho hệ thống giải quyết được một số vấn đề:  Tốc độ chậm  Một số chương trình không chạy được  Hệ thống không ổn định  Lưu ý khi nâng cấp  Dung lượng RAM • Hiện có • Sẽ cần dùng đến  Số lượng thanh RAM • Đã cắm • Tối đa có thể cắm trên main Bài 3 – CPU và RAM 34
  • 35. Chọn lựa thanh RAM  RAM unbuffered và RAM buffered hay registered không cùng hoạt động được trên một hệ thống.  Dual-channel hay triple-channel đòi hỏi thanh RAM có thông số kỹ thuật giống hệt nhau.  Nếu hệ thống sử dụng các thanh RAM có tốc độ khác nhau, tất cả các thanh sẽ chạy ở cùng tốc độ thấp nhất  Lưu ý khi chọn mua RAM  Sử dụng RAM cùng hãng sản xuất và cùng dòng sản phẩm nếu có thể  Chọn mua dòng sản phẩm chất lượng cao để tăng độ ổn định cho hệ thống và độ bền của sản phẩm  Tra cứu thông tin trên website của các hãng sản xuất để xác định chính xác loại RAM bạn cần.  RAM unbuffered và RAM buffered hay registered không cùng hoạt động được trên một hệ thống.  Dual-channel hay triple-channel đòi hỏi thanh RAM có thông số kỹ thuật giống hệt nhau.  Nếu hệ thống sử dụng các thanh RAM có tốc độ khác nhau, tất cả các thanh sẽ chạy ở cùng tốc độ thấp nhất  Lưu ý khi chọn mua RAM  Sử dụng RAM cùng hãng sản xuất và cùng dòng sản phẩm nếu có thể  Chọn mua dòng sản phẩm chất lượng cao để tăng độ ổn định cho hệ thống và độ bền của sản phẩm  Tra cứu thông tin trên website của các hãng sản xuất để xác định chính xác loại RAM bạn cần. Bài 3 – CPU và RAM 35
  • 36. Giải quyết sự cố  Sự cố lắp đặt CPU  Sự cố giữa main và CPU  Sự cố liên quan đến nhiệt độ  Các vấn đề POST  Sự cố liên quan đến RAM  Sự cố liên quan đến độ ổn định trong quá trình hoạt động  Sự cố lắp đặt CPU  Sự cố giữa main và CPU  Sự cố liên quan đến nhiệt độ  Các vấn đề POST  Sự cố liên quan đến RAM  Sự cố liên quan đến độ ổn định trong quá trình hoạt động Bài 3 – CPU và RAM 36
  • 37. Tổng kết  Ba thành phần cơ bản của CPU: vào ra (I/O), điều khiển và tính toán (ALU)  Các chỉ số kỹ thuật của CPU  Thanh ghi: bộ nhớ tốc độ cao lưu dữ liệu đang xử lý  Cache chứa dữ liệu và tập lệnh hay được dùng đến  Các loại bus của CPU: bus bên trong và bus hệ thống  Quạt và bộ tản nhiệt giữ nhiệt độ hệ thống thấp để đảm bảo hoạt động bình thường  Tản nhiệt dùng chất lỏng là loại tản nhiệt cao cấp được dùng trong các hệ thống công suất lớn hay khi overclock.  Bụi bám vào các thành phần của hệt thống làm giảm độ bền của thiết bị và giảm hiệu năng tản nhiệt  Ba thành phần cơ bản của CPU: vào ra (I/O), điều khiển và tính toán (ALU)  Các chỉ số kỹ thuật của CPU  Thanh ghi: bộ nhớ tốc độ cao lưu dữ liệu đang xử lý  Cache chứa dữ liệu và tập lệnh hay được dùng đến  Các loại bus của CPU: bus bên trong và bus hệ thống  Quạt và bộ tản nhiệt giữ nhiệt độ hệ thống thấp để đảm bảo hoạt động bình thường  Tản nhiệt dùng chất lỏng là loại tản nhiệt cao cấp được dùng trong các hệ thống công suất lớn hay khi overclock.  Bụi bám vào các thành phần của hệt thống làm giảm độ bền của thiết bị và giảm hiệu năng tản nhiệt Bài 3 – CPU và RAM 37
  • 38. Tổng kết  2 loại RAM theo tính chất vật lý: SRAM và DRAM  Các loại mođun RAM: SIMM, DIMM, RIMM  RAM đồng bộ (SDRAM) chạy theo đồng hồ hệ thống  Tốc độ RAM đo qua MHz, PC và độ trễ CAS/RAS  Buffered và registered lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước khi ghi dữ liệu vào RAM.  ECC kiểm tra lỗi và sửa được 1 bit dữ liệu truyền sai.  2 loại RAM theo tính chất vật lý: SRAM và DRAM  Các loại mođun RAM: SIMM, DIMM, RIMM  RAM đồng bộ (SDRAM) chạy theo đồng hồ hệ thống  Tốc độ RAM đo qua MHz, PC và độ trễ CAS/RAS  Buffered và registered lưu dữ liệu và khuếch đại tín hiệu trước khi ghi dữ liệu vào RAM.  ECC kiểm tra lỗi và sửa được 1 bit dữ liệu truyền sai. Bài 3 – CPU và RAM 38